Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Pǔ shì yě mǎ
ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄜˇ ㄇㄚˇ
1
/1
普氏野馬
Pǔ shì yě mǎ
ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄜˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Przevalski horse (Equus przewalskii) wild horse of Central Asia first identified in 1881 by Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱瓦爾斯基|普尔热瓦尔斯基