Có 1 kết quả:
Pǔ shì yě mǎ ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄜˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Przevalski horse (Equus przewalskii) wild horse of Central Asia first identified in 1881 by Nikolai Mikhailovich Przevalski 普爾熱瓦爾斯基|普尔热瓦尔斯基
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0