Có 1 kết quả:
pǔ luó dà zhòng ㄆㄨˇ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄚˋ ㄓㄨㄥˋ
pǔ luó dà zhòng ㄆㄨˇ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄚˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proletariat
(2) abbr. for 普羅列塔利亞|普罗列塔利亚[pu3 luo2 lie4 ta3 li4 ya4] plus masses
(3) also written 無產階級|无产阶级[wu2 chan3 jie1 ji2] in PRC Marxist theory
(2) abbr. for 普羅列塔利亞|普罗列塔利亚[pu3 luo2 lie4 ta3 li4 ya4] plus masses
(3) also written 無產階級|无产阶级[wu2 chan3 jie1 ji2] in PRC Marxist theory
Bình luận 0