Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pǔ luó dà zhòng
ㄆㄨˇ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄚˋ ㄓㄨㄥˋ
1
/1
普羅大眾
pǔ luó dà zhòng
ㄆㄨˇ ㄌㄨㄛˊ ㄉㄚˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proletariat
(2) abbr. for
普
羅
列
塔
利
亞
|
普
罗
列
塔
利
亚
[pu3 luo2 lie4 ta3 li4 ya4] plus masses
(3) also written
無
產
階
級
|
无
产
阶
级
[wu2 chan3 jie1 ji2] in PRC Marxist theory
Bình luận
0