Có 1 kết quả:

pǔ nài luò ěr ㄆㄨˇ ㄋㄞˋ ㄌㄨㄛˋ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

propranolol (beta-blocker used to treat high blood pressure)

Bình luận 0