Có 1 kết quả:

pǔ xī ㄆㄨˇ ㄒㄧ

1/1

pǔ xī ㄆㄨˇ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

psi (Greek letter Ψψ)

Bình luận 0