Có 1 kết quả:
pǔ tōng huà ㄆㄨˇ ㄊㄨㄥ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mandarin (common language)
(2) Putonghua (common speech of the Chinese language)
(3) ordinary speech
(2) Putonghua (common speech of the Chinese language)
(3) ordinary speech
Bình luận 0