Có 1 kết quả:
Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì ㄆㄨˇ ㄊㄨㄥ ㄍㄠ ㄉㄥˇ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ ㄓㄠ ㄕㄥ ㄑㄩㄢˊ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨㄥˇ ㄧ ㄎㄠˇ ㄕˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) NCEE, National College Entrance Examination (college entrance exam in PRC)
(2) usually abbr. to 高考[gao1 kao3]
(2) usually abbr. to 高考[gao1 kao3]
Bình luận 0