Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Jǐng níng xiàn
ㄐㄧㄥˇ ㄋㄧㄥˊ ㄒㄧㄢˋ
1
/1
景宁县
Jǐng níng xiàn
ㄐㄧㄥˇ ㄋㄧㄥˊ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Jingning Shezu autonomous county in Lishui 麗水|丽水[Li2 shui3], Zhejiang
Bình luận
0