Có 1 kết quả:
Jǐng níng Shē xiāng ㄐㄧㄥˇ ㄋㄧㄥˊ ㄕㄜ ㄒㄧㄤ
Jǐng níng Shē xiāng ㄐㄧㄥˇ ㄋㄧㄥˊ ㄕㄜ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Jingning Shezu autonomous county in Lishui 麗水|丽水[Li2 shui3], Zhejiang
Jǐng níng Shē xiāng ㄐㄧㄥˇ ㄋㄧㄥˊ ㄕㄜ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh