Có 2 kết quả:
jǐng qì ㄐㄧㄥˇ ㄑㄧˋ • liàng qì ㄌㄧㄤˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of economy, business etc) flourishing
(2) prosperous
(2) prosperous
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sự phát đạt, sự thịnh vượng
2. giá cả tăng vọt
2. giá cả tăng vọt
Bình luận 0