Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jǐng wù
ㄐㄧㄥˇ ㄨˋ
1
/1
景物
jǐng wù
ㄐㄧㄥˇ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
scenery
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đàm Châu Hùng Tương dịch - 潭州熊相驛
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Hán Dương khởi tảo - 漢陽起早
(
Phan Huy Thực
)
•
Khải Định tam niên thu - 啟定參年秋
(
Đặng Đức Cường
)
•
Ngụ hứng - 寓興
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Nhạc Dương lâu kỳ 1 - 岳陽樓其一
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Phụng quan Nghiêm trịnh công sảnh sự Mân sơn Đà giang hoạ đồ thập vận, đắc vong tự - 奉觀嚴鄭公廳事岷山沱江畫圖十韻,得忘字
(
Đỗ Phủ
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 03 - Thê Hà tự - 桂林十二詠其三-棲霞寺
(
Phan Huy Thực
)
•
Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋
(
Phan Huy Chú
)
•
Thư thị bạn tống Lý Hiến Kiều - 書示伴送李憲喬
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vương Quan cốc kỳ 2 - 王官谷其二
(
Tư Không Đồ
)
Bình luận
0