Có 2 kết quả:
jǐng sè ㄐㄧㄥˇ ㄙㄜˋ • liàng sè ㄌㄧㄤˋ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scenery
(2) scene
(3) landscape
(4) view
(2) scene
(3) landscape
(4) view
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cảnh trí, phong cảnh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0