Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: ADHL (日木竹中)
Unicode: U+6670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng, rõ ràng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sáng sủa, rõ ràng. ◎Như: “thanh tích minh bạch” 清晰明白 sáng sủa rõ ràng.

Từ điển Thiều Chửu

① Sáng, rõ ràng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sáng, rõ ràng, minh bạch: 清晰 Trong, trong trẻo, trong sạch, rõ ràng; 明晰 Rõ rệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tích 晳.

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) distinct

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 晰[xi1]
(2) variant of 皙|晰[xi1]

Từ điển Trung-Anh

(1) white
(2) variant of 晰[xi1]

Từ ghép 4