Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日析
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: ADHL (日木竹中)
Unicode: U+6670
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Nôm: tích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), セキ (seki)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảnh tinh phú - 景星賦 (Đào Sư Tích)
• Hàn Tín giảng binh xứ hữu cảm - 韩信講兵處有感 (Phan Huy Thực)
• Quá Ninh công cố luỹ - 過寧公故壘 (Hà Tông Quyền)
• Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ)
• Hàn Tín giảng binh xứ hữu cảm - 韩信講兵處有感 (Phan Huy Thực)
• Quá Ninh công cố luỹ - 過寧公故壘 (Hà Tông Quyền)
• Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng, rõ ràng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng sủa, rõ ràng. ◎Như: “thanh tích minh bạch” 清晰明白 sáng sủa rõ ràng.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng, rõ ràng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sáng, rõ ràng, minh bạch: 清晰 Trong, trong trẻo, trong sạch, rõ ràng; 明晰 Rõ rệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tích 晳.
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) distinct
(2) distinct
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 晰[xi1]
(2) variant of 皙|晰[xi1]
(2) variant of 皙|晰[xi1]
Từ điển Trung-Anh
(1) white
(2) variant of 晰[xi1]
(2) variant of 晰[xi1]
Từ ghép 4