Có 2 kết quả:
xī ㄒㄧ • xì ㄒㄧˋ
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱析日
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: DLA (木中日)
Unicode: U+6673
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱析日
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: DLA (木中日)
Unicode: U+6673
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chế, tích, triết
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trắng (nước da, màu da)
2. phân biệt
2. phân biệt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 晰.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng suốt, cũng như chữ triết 哲.
② Một âm là chế. Sao sáng, sao sáng lấp lánh.
② Một âm là chế. Sao sáng, sao sáng lấp lánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Da...) trắng: 她的皮膚白晳晳 Nước da cô ta trắng nõn;
② Phân biệt;
③ Như 晰.
② Phân biệt;
③ Như 晰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa. Sáng tỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 晰[xi1]
(2) variant of 皙|晰[xi1]
(2) variant of 皙|晰[xi1]
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 晰.