Có 2 kết quả:
xī ㄒㄧ • xì ㄒㄧˋ
Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱析日
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: DLA (木中日)
Unicode: U+6673
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱析日
Nét bút: 一丨ノ丶ノノ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: DLA (木中日)
Unicode: U+6673
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chế, tích, triết
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Âm Nhật (onyomi): セキ (seki), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 석
Âm Quảng Đông: sik1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0