Có 1 kết quả:
jīng ㄐㄧㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱日⿰日日
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: AAA (日日日)
Unicode: U+6676
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát nguyệt thập ngũ dạ ngoạn nguyệt - 八月十五夜玩月 (Lưu Vũ Tích)
• Đệ nhất cảnh - Trùng minh viễn chiếu - 第一景-重明遠照 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Trương Nguyên Cán)
• Liên hoa - 蓮花 (Quách Chấn)
• Lộng nguyệt thi - 弄月詩 (Lê Thánh Tông)
• Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦 (Mạc Đĩnh Chi)
• Niệm nô kiều - Trung thu - 念奴嬌-中秋 (Tô Thức)
• Tây giang nguyệt - Trở phong sơn phong hạ - 西江月-阻風山峰下 (Trương Hiếu Tường)
• Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 02 - 蒼梧竹枝歌其二 (Nguyễn Du)
• Vũ hành - 雨行 (Ngô Thì Nhậm)
• Đệ nhất cảnh - Trùng minh viễn chiếu - 第一景-重明遠照 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Hoán khê sa - 浣溪沙 (Trương Nguyên Cán)
• Liên hoa - 蓮花 (Quách Chấn)
• Lộng nguyệt thi - 弄月詩 (Lê Thánh Tông)
• Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦 (Mạc Đĩnh Chi)
• Niệm nô kiều - Trung thu - 念奴嬌-中秋 (Tô Thức)
• Tây giang nguyệt - Trở phong sơn phong hạ - 西江月-阻風山峰下 (Trương Hiếu Tường)
• Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 02 - 蒼梧竹枝歌其二 (Nguyễn Du)
• Vũ hành - 雨行 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng sủa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ánh sáng. ◇Trương Quân Phòng 張君房: “Vô nhật vô nguyệt, vô tinh vô quang” 無日無月, 無晶無光 (Vân cấp thất thiêm 雲笈七籤) Không có mặt trời mặt trăng thì không có ánh sáng.
2. (Danh) Tiếng gọi tắt của “thủy tinh” 水晶, là một thứ đá sáng, trong suốt, dùng làm các loại kính, li chén, đồ trang hoàng.
3. (Tính) Trong suốt, trong sáng. ◎Như: “tinh oánh” 晶瑩 trong suốt. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Bát nguyệt lương phong thiên khí tinh, Vạn lí vô vân Hà Hán minh” 八月涼風天氣晶, 萬里無雲河漢明 (Minh hà thiên 明河篇) Tháng tám gió mát khí trời trong, Muôn dặm không mây, sông Ngân sáng.
2. (Danh) Tiếng gọi tắt của “thủy tinh” 水晶, là một thứ đá sáng, trong suốt, dùng làm các loại kính, li chén, đồ trang hoàng.
3. (Tính) Trong suốt, trong sáng. ◎Như: “tinh oánh” 晶瑩 trong suốt. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Bát nguyệt lương phong thiên khí tinh, Vạn lí vô vân Hà Hán minh” 八月涼風天氣晶, 萬里無雲河漢明 (Minh hà thiên 明河篇) Tháng tám gió mát khí trời trong, Muôn dặm không mây, sông Ngân sáng.
Từ điển Thiều Chửu
① Trong suốt, vật gì có chất sáng suốt bên nọ sang bên kia gọi là tinh oánh 晶瑩.
② Thuỷ tinh, là một thứ đá sáng suốt như ngọc. Chất mỏ kết hợp lại thành hạt gọi là kết tinh 結晶.
② Thuỷ tinh, là một thứ đá sáng suốt như ngọc. Chất mỏ kết hợp lại thành hạt gọi là kết tinh 結晶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Óng ánh, trong suốt;
② Pha lê, thuỷ tinh: 水晶杯 Cốc pha lê;
③ Tinh (thể): 結晶 Kết tinh.
② Pha lê, thuỷ tinh: 水晶杯 Cốc pha lê;
③ Tinh (thể): 結晶 Kết tinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trong suốt lóng lánh — Tên một thứ khoáng chất trong suốt, tức Thuỷ tinh — Đọng lại kết lại thành hạt cứng, cũng nói là Kết tinh.
Từ điển Trung-Anh
crystal
Từ ghép 86
bái shuǐ jīng 白水晶 • bīng jīng 冰晶 • bīng jīng shí 冰晶石 • chá jīng 茶晶 • chóng jié jīng 重結晶 • chóng jié jīng 重结晶 • dān jīng 单晶 • dān jīng 單晶 • děng zhóu jīng xì 等軸晶系 • děng zhóu jīng xì 等轴晶系 • diàn jīng tǐ 电晶体 • diàn jīng tǐ 電晶體 • duō jīng 多晶 • duō jīng guī 多晶硅 • duō jīng piàn mó zǔ 多晶片模組 • duō jīng piàn mó zǔ 多晶片模组 • guī jīng piàn 硅晶片 • Guō Jīng jīng 郭晶晶 • Hán Àì jīng 韓愛晶 • Hán Àì jīng 韩爱晶 • huáng shuǐ jīng 黃水晶 • huáng shuǐ jīng 黄水晶 • jié jīng 結晶 • jié jīng 结晶 • jié jīng shuǐ 結晶水 • jié jīng shuǐ 结晶水 • jié jīng tǐ 結晶體 • jié jīng tǐ 结晶体 • jié jīng xué 結晶學 • jié jīng xué 结晶学 • jié jīng zhuàng 結晶狀 • jié jīng zhuàng 结晶状 • jīng gé 晶格 • jīng guāng 晶光 • jīng jīng 晶晶 • jīng liàng 晶亮 • jīng míng 晶明 • jīng piàn 晶片 • jīng tǐ 晶体 • jīng tǐ 晶體 • jīng tǐ guǎn 晶体管 • jīng tǐ guǎn 晶體管 • jīng tǐ jié gòu 晶体结构 • jīng tǐ jié gòu 晶體結構 • jīng xì 晶系 • jīng yíng 晶瑩 • jīng yíng 晶莹 • jīng yuán 晶圆 • jīng yuán 晶圓 • jīng zhuàng 晶状 • jīng zhuàng 晶狀 • jīng zhuàng tǐ 晶状体 • jīng zhuàng tǐ 晶狀體 • lán jīng 蓝晶 • lán jīng 藍晶 • liàng jīng jīng 亮晶晶 • ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦联晶体管 • ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦聯晶體管 • shēng wù jīng piàn 生物晶片 • Shī huá luò shì qí shuǐ jīng 施华洛世奇水晶 • Shī huá luò shì qí shuǐ jīng 施華洛世奇水晶 • shù zhī zhuàng jīng 树枝状晶 • shù zhī zhuàng jīng 樹枝狀晶 • shuǐ jīng 水晶 • Shuǐ jīng gōng 水晶宫 • Shuǐ jīng gōng 水晶宮 • shuǐ jīng qiú 水晶球 • wēi jīng 微晶 • wēi jīng piàn 微晶片 • wěi jīng yán 伟晶岩 • wěi jīng yán 偉晶岩 • wú jīng yuán 无晶圆 • wú jīng yuán 無晶圓 • xī jīng piàn 矽晶片 • xiǎn jīng 显晶 • xiǎn jīng 顯晶 • yè jīng 液晶 • yè jīng píng 液晶屏 • yè jīng xiǎn shì 液晶显示 • yè jīng xiǎn shì 液晶顯示 • yè jīng xiǎn shì qì 液晶显示器 • yè jīng xiǎn shì qì 液晶顯示器 • zhī jīng 枝晶 • zhòng jīng shí 重晶石 • zǐ jīng 紫晶 • zǐ shuǐ jīng 紫水晶