Có 1 kết quả:
guǐ ㄍㄨㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日咎
Nét bút: 丨フ一一ノフ丶丨丶丨フ一
Thương Hiệt: AHOR (日竹人口)
Unicode: U+6677
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỹ
Âm Nôm: quỹ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai2
Âm Nôm: quỹ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かげ (kage)
Âm Hàn: 귀
Âm Quảng Đông: gwai2
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友 (Trần Bích San)
• Dạ ẩm thi - 夜飲詩 (Nguyễn Cư Trinh)
• Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔 (Lý Nhân Tông)
• Sơ đông - 初冬 (Nguyễn Văn Giao)
• Thứ tiền vận thị chư nhi - 次前韻示諸兒 (Phan Huy Ích)
• Tích xuân - 惜春 (Vũ Mộng Nguyên)
• Tống suất phủ Trình lục sự hoàn hương - 送率府程錄事還鄉 (Đỗ Phủ)
• Trương gia phố tức sự - 張家浦即事 (Phùng Khắc Khoan)
• Dạ ẩm thi - 夜飲詩 (Nguyễn Cư Trinh)
• Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔 (Lý Nhân Tông)
• Sơ đông - 初冬 (Nguyễn Văn Giao)
• Thứ tiền vận thị chư nhi - 次前韻示諸兒 (Phan Huy Ích)
• Tích xuân - 惜春 (Vũ Mộng Nguyên)
• Tống suất phủ Trình lục sự hoàn hương - 送率府程錄事還鄉 (Đỗ Phủ)
• Trương gia phố tức sự - 張家浦即事 (Phùng Khắc Khoan)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bóng mặt trời
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bóng mặt trời, nhật ảnh.
2. (Danh) Đồ đo bóng mặt trời để định giờ khắc. ◎Như: “nhật quỹ” 日晷. § Còn gọi là “nhật quy” 日規.
3. (Danh) Thời gian, thì giờ. ◎Như: “nhật vô hạ quỹ” 日無暇晷 cả ngày không có thì giờ rỗi.
2. (Danh) Đồ đo bóng mặt trời để định giờ khắc. ◎Như: “nhật quỹ” 日晷. § Còn gọi là “nhật quy” 日規.
3. (Danh) Thời gian, thì giờ. ◎Như: “nhật vô hạ quỹ” 日無暇晷 cả ngày không có thì giờ rỗi.
Từ điển Thiều Chửu
① Bóng mặt trời.
② Dùng cái nêu đo bóng mặt trời, nay gọi cái đồ đo bóng mặt trời để định giờ khắc là nhật quỹ 日晷.
② Dùng cái nêu đo bóng mặt trời, nay gọi cái đồ đo bóng mặt trời để định giờ khắc là nhật quỹ 日晷.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bóng mặt trời: 日無暇晷 Cả ngày không có thì giờ rỗi; 日晷 Nhật quĩ; 月晷 Nguyệt quĩ;
② Cây nêu đo bóng mặt trời, đồng hồ mặt trời: 日晷 Đồng hồ mặt trời;
③ Thời gian.
② Cây nêu đo bóng mặt trời, đồng hồ mặt trời: 日晷 Đồng hồ mặt trời;
③ Thời gian.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bóng mặt trời.
Từ điển Trung-Anh
sundial
Từ ghép 6