Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: AMMK (日一一大)
Unicode: U+6678
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1