Có 1 kết quả:

zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trí tuệ, sự hiểu biết, sự thông thái

Từ điển Trung-Anh

(1) wisdom
(2) knowledge
(3) intelligent
(4) intelligence