Có 1 kết quả:
zhì huì ㄓˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trí tuệ, sự hiểu biết, sự thông thái
Từ điển Trung-Anh
(1) wisdom
(2) knowledge
(3) intelligent
(4) intelligence
(2) knowledge
(3) intelligent
(4) intelligence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0