Có 1 kết quả:

zhì néng ㄓˋ ㄋㄥˊ

1/1

zhì néng ㄓˋ ㄋㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thông minh, nhanh trí

Từ điển Trung-Anh

(1) intelligent
(2) able
(3) smart (phone, system, bomb etc)