Có 1 kết quả:
zhì néng zhàng ài ㄓˋ ㄋㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
zhì néng zhàng ài ㄓˋ ㄋㄥˊ ㄓㄤˋ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intellectual disability
(2) cognitive disability
(3) learning disability
(4) mental retardation
(2) cognitive disability
(3) learning disability
(4) mental retardation
Bình luận 0