Có 1 kết quả:

zhì zhàng ㄓˋ ㄓㄤˋ

1/1

zhì zhàng ㄓˋ ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) learning difficulties (handicap)
(2) retarded

Bình luận 0