Có 1 kết quả:

wǎn ㄨㄢˇ
Âm Quan thoại: wǎn ㄨㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: AJNU (日十弓山)
Unicode: U+667C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Quảng Đông: jyun2

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trời chiều, mặt trời ngả về tây. ◇Lí Thương Ẩn : “Viễn lộ ưng bi xuân uyển vãn” (Xuân vũ ) Đường xa thương cho xuân lúc chiều tà.
2. (Danh) Tỉ dụ tuổi già.
3. (Tính) Muộn, trễ (thời tiết, mùa).