Có 1 kết quả:

liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AYRF (日卜口火)
Unicode: U+667E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảnh, lượng
Âm Nôm: lượng
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): さらす (sarasu)
Âm Quảng Đông: long3, long6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

liàng ㄌㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cảnh vật, phong cảnh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phơi, hong gió. ◎Như: “lượng y phục” 晾衣服 phơi quần áo.

Từ điển Thiều Chửu

① Phơi gió, hong gió.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hong: 草墊子該晾一晾了 Cái đệm rơm cần phải đem hong rồi;
② Phơi: 晾衣服 Phơi quần áo; 晾漁网 Phơi lưới;
③ Như 涼 [liàng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phơi cho khô.

Từ điển Trung-Anh

(1) to dry in the air
(2) (fig.) to cold-shoulder

Từ ghép 4