Có 1 kết quả:

chēng ㄔㄥ
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: XAAA (重日日日)
Unicode: U+667F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

chēng ㄔㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(used in names)