Có 1 kết quả:

zàn tíng ㄗㄢˋ ㄊㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

đình chỉ, hoãn, tạm ngưng

Từ điển Trung-Anh

(1) to suspend
(2) time-out (e.g. in sports)
(3) stoppage
(4) pause (media player)