Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一フノノ一フ丨フ
Thương Hiệt: AYSD (日卜尸木)
Unicode: U+6686
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vẻ mặt trời di chuyển từ từ.
2. mặt trời lúc sắp lặn

Từ điển Trung-Anh

(of the sun) declining

Từ ghép 1