Có 1 kết quả:

yùn rǎn ㄩㄣˋ ㄖㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to smudge (become smeared)
(2) to smudge (create a blurred effect)
(3) shading (wash painting technique)

Bình luận 0