Có 2 kết quả:
mín ㄇㄧㄣˊ • mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱敃日
Nét bút: フ一フ一フノ一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: RKA (口大日)
Unicode: U+668B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫn
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 민
Âm Quảng Đông: man5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cứng mạnh. ◎Như: “mẫn bất úy tử” 暋不畏死 cứng mạnh chẳng sợ chết.
Từ điển Trung-Anh
(1) unhappy
(2) worried
(3) depressed
(2) worried
(3) depressed
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cứng mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cứng mạnh. ◎Như: “mẫn bất úy tử” 暋不畏死 cứng mạnh chẳng sợ chết.
Từ điển Thiều Chửu
① Cứng mạnh, như mẫn bất uý tử 暋不畏死 cứng mạnh chẳng sợ chết.
② Buồn bực, mê muội.
② Buồn bực, mê muội.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Buồn bực, phiền muộn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cứng cỏi: 暋不畏死 Cứng cỏi không sợ chết (Thượng thư);
② Gắng sức.
② Gắng sức.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiền muộn — Một âm là Mẫn. Xem Mẫn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cố gắng. Như chữ Mẫn 敏 — Một âm là Mân. Xem Mân.
Từ điển Trung-Anh
(1) strong
(2) vigorous
(2) vigorous