Có 1 kết quả:

kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: ANOK (日弓人大)
Unicode: U+668C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Nôm: khuê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): く.れる (ku.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

kuí ㄎㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trái, đối lập

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Xa lìa, phân khai. ◎Như: “khuê vi dĩ cửu” 暌違已久 xa cách đã lâu.

Từ điển Thiều Chửu

① Trái, khuê vi 暌違 xa cách.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Trái;
② Xa cách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái ngược nhau — Chia lìa nhau. Td: Khuê li.

Từ điển Trung-Anh

(1) in opposition to
(2) separated from