Có 1 kết quả:

yìng ㄧㄥˋ
Âm Pinyin: yìng ㄧㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: ATLK (日廿中大)
Unicode: U+668E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ánh
Âm Nôm: ánh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru), は.える (ha.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing2

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yìng ㄧㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ánh sáng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “ánh” 映.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ ánh 映.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 映.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Ánh 映.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 映[ying4]