Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: rì 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: XAJKA (重日十大日)
Unicode: U+668F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: trưa

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0