Có 1 kết quả:

wěi ㄨㄟˇ
Âm Quan thoại: wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: ADMQ (日木一手)
Unicode: U+6690
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ひざし (hizashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai5

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

wěi ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng sủa, sáng chói

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Rực rỡ. ◇Bạch Cư Dị : “Xuân hoa hà vĩ diệp” (Độc sử ) Hoa mùa xuân sao mà rực rỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sáng sủa, sáng chói.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sáng sủa rực rỡ.

Từ điển Trung-Anh

the bright shining of the sun