Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sáng sủa, sáng chói
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rực rỡ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Xuân hoa hà vĩ diệp” 春華何暐曄 (Độc sử 讀史) Hoa mùa xuân sao mà rực rỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng sủa, sáng chói.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa rực rỡ.
Từ điển Trung-Anh
the bright shining of the sun