Có 2 kết quả:
shǔ jiǎ ㄕㄨˇ ㄐㄧㄚˇ • shǔ jià ㄕㄨˇ ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kỳ nghỉ hè
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) summer vacation
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0