Có 1 kết quả:

shǔ wēn ㄕㄨˇ ㄨㄣ

1/1

shǔ wēn ㄕㄨˇ ㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh nhiệt đới, bệnh mùa nóng

Từ điển Trung-Anh

(1) tropical disease
(2) summertime disease