Có 1 kết quả:
shǔ wēn ㄕㄨˇ ㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh nhiệt đới, bệnh mùa nóng
Từ điển Trung-Anh
(1) tropical disease
(2) summertime disease
(2) summertime disease
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0