Có 1 kết quả:

qíng ㄑㄧㄥˊ
Âm Pinyin: qíng ㄑㄧㄥˊ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: AAHM (日日竹一)
Unicode: U+6692
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): は.れる (ha.reru), は.らす (ha.rasu)
Âm Quảng Đông: cing4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

qíng ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 晴[qing2]