Có 1 kết quả:

nán ㄋㄢˊ
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: AJBJ (日十月十)
Unicode: U+6694
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

nán ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of a country