Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: ADWF (日木田火)
Unicode: U+6695
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bright (light)