Có 2 kết quả:

nuǎn ㄋㄨㄢˇxuān ㄒㄩㄢ
Âm Pinyin: nuǎn ㄋㄨㄢˇ, xuān ㄒㄩㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: ABME (日月一水)
Unicode: U+6696
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyên, noãn
Âm Nôm: hoãn, noãn
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ノン (non)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: nyun5

Tự hình 2

Dị thể 11

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

nuǎn ㄋㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ấm áp

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ấm, ấm áp. ◎Như: “xuân noãn hoa khai” 春暖花開 mùa xuân ấm áp hoa nở, “thân tình ôn noãn” 親情溫暖 tình thân ấm áp.
2. (Động) Ấp cho nóng ấm, hơ nóng, hâm. ◎Như: “noãn tửu” 暖酒 hâm rượu.

Từ điển Thiều Chửu

① Ám áp.
② Ấp cho nóng ấm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ôn hoà, ấm áp: 天暖了 trời ấm rồi:
② Hâm nóng, sưởi ấm: 暖一暖手 Sưởi tay cho ấm, hơ tay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ dịu dàng của phụ nữ — Một âm khác là Noãn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ấm áp — Sưởi ấm.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 暖[nuan3]

Từ điển Trung-Anh

(1) warm
(2) to warm

Từ điển Trung-Anh

variant of 暖[nuan3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 暖[nuan3], warm

Từ ghép 76

bǎo nuǎn 保暖bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn 飽暖思淫欲,飢寒起盜心bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn 饱暖思淫欲,饥寒起盗心biàn nuǎn 变暖biàn nuǎn 變暖cǎi nuǎn 採暖cǎi nuǎn 采暖chūn jiāng shuǐ nuǎn yā xiān zhī 春江水暖鴨先知chūn jiāng shuǐ nuǎn yā xiān zhī 春江水暖鸭先知dà qì nuǎn huà 大气暖化dà qì nuǎn huà 大氣暖化fēng hé rì nuǎn 風和日暖fēng hé rì nuǎn 风和日暖hé nuǎn 和暖huí nuǎn 回暖lěng nuǎn 冷暖lěng nuǎn fáng 冷暖房lěng nuǎn zì zhī 冷暖自知nuǎn cháo guǎn jiā 暖巢管家nuǎn diào 暖調nuǎn diào 暖调nuǎn fáng 暖房nuǎn fēng 暖鋒nuǎn fēng 暖锋nuǎn fēng 暖風nuǎn fēng 暖风nuǎn gé 暖閣nuǎn gé 暖阁nuǎn hōng hōng 暖烘烘nuǎn hú 暖壶nuǎn hú 暖壺nuǎn huà 暖化nuǎn huó 暖和nuǎn huo 暖和nuǎn jiào 暖轎nuǎn jiào 暖轿nuǎn liú 暖流nuǎn lú 暖炉nuǎn lú 暖爐nuǎn nán 暖男Nuǎn nuǎn 暖暖Nuǎn nuǎn qū 暖暖区Nuǎn nuǎn qū 暖暖區nuǎn píng 暖瓶nuǎn qì 暖气nuǎn qì 暖氣nuǎn qì jī 暖气机nuǎn qì jī 暖氣機nuǎn qì piàn 暖气片nuǎn qì piàn 暖氣片nuǎn róng róng 暖融融nuǎn sè 暖色nuǎn shuǐ píng 暖水瓶nuǎn yáng yáng 暖洋洋nuǎn yì 暖意qì hòu nuǎn huà 气候暖化qì hòu nuǎn huà 氣候暖化qì nuǎn 汽暖qǔ nuǎn 取暖quán qiú biàn nuǎn 全球变暖quán qiú biàn nuǎn 全球變暖quán qiú nuǎn huà 全球暖化quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球气候变暖quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球氣候變暖rú rén yǐn shuǐ , lěng nuǎn zì zhī 如人飲水,冷暖自知rú rén yǐn shuǐ , lěng nuǎn zì zhī 如人饮水,冷暖自知sān wēn nuǎn 三温暖sān wēn nuǎn 三溫暖shì jiè biàn nuǎn 世界变暖shì jiè biàn nuǎn 世界變暖shuǐ nuǎn gōng 水暖工wēn nuǎn 温暖wēn nuǎn 溫暖xū hán wèn nuǎn 嘘寒问暖xū hán wèn nuǎn 噓寒問暖xù nuǎn 煦暖

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ấm, ấm áp. ◎Như: “xuân noãn hoa khai” 春暖花開 mùa xuân ấm áp hoa nở, “thân tình ôn noãn” 親情溫暖 tình thân ấm áp.
2. (Động) Ấp cho nóng ấm, hơ nóng, hâm. ◎Như: “noãn tửu” 暖酒 hâm rượu.