Có 2 kết quả:
nuǎn huó ㄋㄨㄢˇ ㄏㄨㄛˊ • nuǎn huo ㄋㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trời ấm áp
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warm
(2) nice and warm
(2) nice and warm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh