Có 1 kết quả:

àn ㄚㄋˋ
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Tổng nét: 13
Bộ: rì 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: AYTA (日卜廿日)
Unicode: U+6697
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ám, âm
Âm Nôm: ám
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), くら.む (kura.mu), くれ.る (kure.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am3, ngam3

Tự hình 2

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

àn ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tối, mờ, không rõ, không tỏ
2. thẫm, sẫm màu
3. ngầm, âm thầm, bí mật, mờ ám
4. nhật thực, nguyệt thực
5. đóng cửa

Từ điển phổ thông

bóng tối, âm

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tối, thiếu ánh sáng. ◎Như: “u ám” 幽暗 mờ tối.
2. (Tính) Ngầm, thầm, kín đáo, không minh bạch. ◎Như: “ám hiệu” 暗號 hiệu ngầm (không cho người ngoài cuộc biết), “ám sự” 暗事 việc mờ ám. ◇Lâm Bô 林逋: “Ám hương phù động nguyệt hoàng hôn” 暗香浮動月黄昏 (San viên tiểu mai 山園小梅) Mùi thơm kín đáo (của hoa mai) thoảng đưa dưới trăng hoàng hôn.
3. (Tính) Không hiểu, hôn muội, mù quáng. § Thông “ám” 闇. ◎Như: “mê ám” 迷暗 mông muội, ngu muội, đầu óc mờ mịt không biết gì, “kiêm thính tắc minh, thiên tín tắc ám” 兼聽則明, 偏信則暗 nghe nhiều mặt thì sáng, tin một chiều thì quáng.
4. (Phó) Ngầm, lén, bí mật. ◎Như: “ám sát” 暗殺 giết ngầm, “ám chỉ” 暗指 trỏ ngầm, ngầm cho người khác biết ý riêng của mình.
5. (Danh) Họ “Ám”.

Từ điển Thiều Chửu

① Tối, trí thức kém cỏi cũng gọi là ám.
② Ngầm, như ám sát 暗殺 giết ngầm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tối, tối tăm, mờ, thiếu ánh sáng: 這間屋子太暗 Buồng này tối quá;
② Bí mật, kín, ngầm, thầm: 心中暗喜 Trong bụng mừng thầm;
③ Mờ ám, ám muội, quáng: 兼聽則明,偏信則暗 Nghe nhiều mặt thì sáng, tin một chiều thì quáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt trời không chiếu sáng — Tối tăm, thiếu ánh sáng — Không rõ ràng, khó hiểu, đáng nghi ngờ — Dấu, không cho người khác biết.

Từ điển Trung-Anh

variant of 暗[an4]

Từ điển Trung-Anh

(1) dark
(2) gloomy
(3) hidden
(4) secret
(5) muddled
(6) obscure
(7) in the dark

Từ điển Trung-Anh

(1) to close (a door)
(2) to eclipse
(3) muddled
(4) stupid
(5) ignorant
(6) variant of 暗[an4]

Từ ghép 155

àn àn 暗暗àn bǎo 暗堡àn bèi yǔ yàn 暗背雨燕àn cáng 暗藏àn chá míng fǎng 暗察明訪àn chá míng fǎng 暗察明访àn chāng 暗娼àn cháo 暗潮àn chù 暗处àn chù 暗處àn chuāng 暗疮àn chuāng 暗瘡àn dài 暗袋àn dàn 暗淡àn dì 暗地àn dì li 暗地裡àn dì li 暗地里àn dīng 暗疔àn dù Chén cāng 暗渡陈仓àn dù Chén cāng 暗渡陳倉àn duàn 暗煅àn fǎng 暗訪àn fǎng 暗访àn fù xuě jī 暗腹雪雞àn fù xuě jī 暗腹雪鸡àn gōng niǎo 暗公鳥àn gōng niǎo 暗公鸟àn guāng niǎo 暗光鳥àn guāng niǎo 暗光鸟àn hài 暗害àn hán 暗含àn hào 暗号àn hào 暗號àn hé 暗合àn hé 暗河àn hé 暗盒àn huār 暗花儿àn huār 暗花兒àn huī juān jú 暗灰鵑鶪àn huī juān jú 暗灰鹃䴗àn jí 暗疾àn jì 暗記àn jì 暗记àn jiàn 暗箭àn jiānr 暗間兒àn jiānr 暗间儿àn jiāo 暗礁àn jīng 暗經àn jīng 暗经àn jǐng 暗井àn jìr 暗記兒àn jìr 暗记儿àn kuī 暗亏àn kuī 暗虧àn liàn 暗恋àn liàn 暗戀àn liú 暗流àn lǜ bèi lú cí 暗綠背鸕鶿àn lǜ bèi lú cí 暗绿背鸬鹚àn lǜ liǔ yīng 暗綠柳鶯àn lǜ liǔ yīng 暗绿柳莺àn lǜ xiù yǎn niǎo 暗綠繡眼鳥àn lǜ xiù yǎn niǎo 暗绿绣眼鸟àn lù 暗鷺àn lù 暗鹭àn mèi 暗昧àn miǎn jiāo yīng 暗冕鷦鶯àn miǎn jiāo yīng 暗冕鹪莺àn qì 暗器àn sè yā què 暗色鴉雀àn sè yā què 暗色鸦雀àn shā 暗杀àn shā 暗殺àn shāng 暗伤àn shāng 暗傷àn shì 暗室àn shì 暗示àn shì yìng 暗适应àn shì yìng 暗適應àn sòng qiū bō 暗送秋波àn suàn 暗算àn suǒ 暗鎖àn suǒ 暗锁àn tān 暗滩àn tān 暗灘àn tàn 暗探àn wú tiān rì 暗无天日àn wú tiān rì 暗無天日àn xǐ 暗喜àn xiàn guāng pǔ 暗線光譜àn xiàn guāng pǔ 暗线光谱àn xiāng 暗箱àn xiāng cāo zuò 暗箱操作àn xiāng shū yǐng 暗香疏影àn xiǎng 暗想àn xiào 暗笑àn xīng yún 暗星云àn xīng yún 暗星雲àn xiōng zhū què 暗胸朱雀àn yǐng 暗影àn yǔ 暗語àn yǔ 暗语àn yù 暗喻àn zhǐ 暗指àn zhì 暗滞àn zhì 暗滯àn zhōng 暗中àn zhōng jiān shì 暗中监视àn zhōng jiān shì 暗中監視àn zhuǎn 暗轉àn zhuǎn 暗转àn zì 暗自biàn àn 变暗biàn àn 變暗bó àn 薄暗fā àn 发暗fā àn 發暗hēi àn 黑暗Hēi àn Shí dài 黑暗时代Hēi àn Shí dài 黑暗時代huī àn 灰暗huì àn 晦暗hūn àn 昏暗lí míng qián de hēi àn 黎明前的黑暗liǔ àn huā míng 柳暗花明míng chá àn fǎng 明察暗訪míng chá àn fǎng 明察暗访míng chá àn fǎng 明查暗訪míng chá àn fǎng 明查暗访míng gǎng àn shào 明岗暗哨míng gǎng àn shào 明崗暗哨míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪好躲,暗箭难防míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng 明槍好躲,暗箭難防míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪易躲,暗箭难防míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明槍易躲,暗箭難防míng rén bù zuò àn shì 明人不做暗事míng xiū zhàn dào , àn dù Chén cāng 明修栈道,暗渡陈仓míng xiū zhàn dào , àn dù Chén cāng 明修棧道,暗渡陳倉míng zhēng àn dòu 明争暗斗míng zhēng àn dòu 明爭暗鬥míng zhòng shí àn 名重識暗míng zhòng shí àn 名重识暗míng zhū àn tóu 明珠暗投qī àn 凄暗qī àn 淒暗qì àn tóu míng 弃暗投明qì àn tóu míng 棄暗投明tóu hūn yǎn àn 头昏眼暗tóu hūn yǎn àn 頭昏眼暗yīn àn 阴暗yīn àn 陰暗yīn àn miàn 阴暗面yīn àn miàn 陰暗面yōu àn 幽暗yǒu àn 黝暗