Có 1 kết quả:

àn zhōng ㄚㄋˋ ㄓㄨㄥ

1/1

àn zhōng ㄚㄋˋ ㄓㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trong bóng tối
2. bí mật, gian dối

Từ điển Trung-Anh

(1) in the dark
(2) in secret
(3) on the sly
(4) surreptitiously