Có 1 kết quả:
àn zhōng jiān shì ㄚㄋˋ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄕˋ
àn zhōng jiān shì ㄚㄋˋ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to monitor secretly
(2) to spy on
(2) to spy on
Bình luận 0
àn zhōng jiān shì ㄚㄋˋ ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0