Có 1 kết quả:

àn hào ㄚㄋˋ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

ám hiệu, ám chỉ, ra dấu, làm hiệu

Từ điển Trung-Anh

(1) secret signal (sign)
(2) countersign
(3) password