Có 1 kết quả:
àn xǐ ㄚㄋˋ ㄒㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden smile
(2) smirk
(3) to rejoice covertly
(4) secret satisfaction concerning one's evil plans
(2) smirk
(3) to rejoice covertly
(4) secret satisfaction concerning one's evil plans
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0