Có 1 kết quả:
àn àn ㄚㄋˋ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thầm kín, bí mật
Từ điển Trung-Anh
(1) secretly
(2) inwardly
(2) inwardly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0