Có 1 kết quả:
àn hé ㄚㄋˋ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông ngầm dưới đất
Từ điển Trung-Anh
underground river
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0