Có 1 kết quả:
àn dàn ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tối tăm, u ám, ảm đạm
Từ điển Trung-Anh
(1) dark
(2) dim (light)
(3) dull (color)
(4) drab
(5) (fig.) gloomy
(6) bleak
(2) dim (light)
(3) dull (color)
(4) drab
(5) (fig.) gloomy
(6) bleak
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0