Có 1 kết quả:

àn dàn ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ

1/1

àn dàn ㄚㄋˋ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tối tăm, u ám, ảm đạm

Từ điển Trung-Anh

(1) dark
(2) dim (light)
(3) dull (color)
(4) drab
(5) (fig.) gloomy
(6) bleak