Có 1 kết quả:
àn jí ㄚㄋˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tật xấu, thói quen xấu
Từ điển Trung-Anh
(1) unmentionable disease
(2) a disease one is ashamed of
(2) a disease one is ashamed of
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0