Có 1 kết quả:
àn shì ㄚㄋˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ám thị, ám chỉ, nói bóng gió, gợi ý
Từ điển Trung-Anh
(1) to hint
(2) to suggest
(3) suggestion
(4) hint
(2) to suggest
(3) suggestion
(4) hint
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh