Có 1 kết quả:

àn shì ㄚㄋˋ ㄕˋ

1/1

àn shì ㄚㄋˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ám thị, ám chỉ, nói bóng gió, gợi ý

Từ điển Trung-Anh

(1) to hint
(2) to suggest
(3) suggestion
(4) hint